Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 321 | 丸 | Hoàn | Tròn , hình tròn |
| 322 | 熱 | Nhiệt | Sốt, nóng |
| 323 | 冷 | Lãnh | Lạnh – Cảm giác |
| 324 | 甘 | Cam | Ngọt |
| 325 | 汚 | Ô | bẩn |
| 326 | 果 | Quả | Hoa quả |
| 327 | 卵 | Noãn | Trứng |
| 328 | 皿 | Mãnh | Cái Đĩa |
| 329 | 酒 | Tửu | Rượu |
| 330 | 塩 | Diêm | Muối ( mặn ) |
| 331 | 付 | Phó | Gắn , đính |
| 332 | 片 | Phiến | 1 bên |
| 333 | 焼 | Thiêu | Đốt, nướng |
| 334 | 消 | Tiêu | Tan biến |
| 335 | 固 | Cố | Cứng, Chắc, Bảo thủ |
| 336 | 個 | Cá | Cá nhân, cái, quả |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




