Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 33 | 上 | Thượng | Phía trên |
| 34 | 下 | Hạ | Phía dưới |
| 35 | 中 | Trung | Bên trong |
| 36 | 外 | Ngoại | Bên ngoài |
| 37 | 右 | Hữu | Bên phải |
| 38 | 工 | Công | Công nghiệp |
| 39 | 左 | Tả | Bên trái |
| 40 | 前 | Tiền | Phía trước |
| 41 | 後 | Hậu | Phía sau |
| 42 | 午 | Ngọ | Chính giữa |
| 43 | 門 | Môn | Cổng |
| 44 | 間 | Gian | Ở giữa |
| 45 | 東 | Đông | Phía đông |
| 46 | 西 | Tây | Phía tây |
| 47 | 南 | Nam | Phía nam |
| 48 | 北 | Bắc | Phía bắc |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




