Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 497 | 危 | Nguy | Nguy hiểm |
| 498 | 険 | Hiểm | Mạo hiểm, nguy hiểm |
| 499 | 拾 | Thập | Tìm lại , thu thập |
| 500 | 捨 | Xả | Ném , vứt, bỏ |
| 501 | 戻 | Lệ | Quay lại ( nơi nào đó ) , Hoàn lại ( thứ gì đó ) |
| 502 | 吸 | Hấp | Hút, hít ( vào) |
| 503 | 放 | Phóng | Thả, buông |
| 504 | 変 | Biến | Thay đổi, biến đổi |
| 505 | 歯 | Xỉ | Răng |
| 506 | 髪 | Phát | Tóc |
| 507 | 絵 | Hội | Bức tranh |
| 508 | 横 | Hoành | Bên cạnh |
| 509 | 当 | Đương/ Đáng | Tương đương, tương ứng |
| 510 | 伝 | Truyền / Truyện | Truyền đạt |
| 511 | 細 | Tế | Mảnh , gầy , lẻ ( tiền ) |
| 512 | 無 | Vô | Không có |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




