Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!
Cùng Tiếng Nhật Đơn giản chinh phục 512 chữ Kanji Look and Learn trong 1 Tháng nhé.
| STT | Kanji | Âm hán việt | Ý nghĩa |
|---|---|---|---|
| 113 | 休 | Hưu | Nghỉ ngơi |
| 114 | 走 | Tẩu | Chạy |
| 115 | 起 | Khởi | Dậy |
| 116 | 貝 | Bối | Con sò |
| 117 | 買 | Mãi | Mua |
| 118 | 売 | Mại | Bán |
| 119 | 読 | Độc | Đọc |
| 120 | 書 | Thư | Viết |
| 121 | 帰 | Quy | Về |
| 122 | 勉 | Miễn | Cố gắng |
| 123 | 弓 | Cung | Cái cung |
| 124 | 虫 | Trùng | Côn trùng |
| 125 | 強 | Cường / Cưỡng | Mạnh , khỏe |
| 126 | 持 | Trì | Mang, Cầm, nắm |
| 127 | 名 | Danh | Tên |
| 128 | 語 | Ngữ | Ngôn ngữ |
Xin lỗi vì đã làm phiền mọi người!




