関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
652. 態度
thái độ
thái độ
1
あの学生は、授業中の態度が悪いHọc sinh kia có thái độ không tốt trong giờ học.
2
あいまいな態度をとるTỏ thái độ mập mờ
3
好きか嫌いか、態度をはっきりさせるLàm rõ thái độ là thích hay ghét.
連 _がいい <=> 悪い、{あいまいな/ふまじめな/きびしい/冷たい …}_をとる
Thái độ tốt <=> thái độ xấu, thái độ mập mờ, thái độ không nghiêm túc, thái độ nghiêm khắc, thái độ lạnh lùng…
653. 癖
phích
tật xấu, thói quen
1
私のくせは、困ったとき頭をかくことだTật của tôi là gãi đầu mỗi khi gặp khó khăn.
2
正しい形を見て練習しないと、字にへなくせがつくNếu không luyện tập bằng cách nhìn vào mẫu chữ đúng, thì sẽ tạo thành thói quen viết sai chữ.
連 _がある <=> ない、_がつく、_になる、悪い_
Có tật <=> không có tật, có tật, thành tật, tật xấu
654. 礼儀
lễ nghi
lễ nghĩa, phép lịch sự, cư xử
1
目上の人への礼儀Lễ nghĩa đối với người bề trên.
2
あの人は礼儀を知らないCái người đó không biết phép lịch sự là gì.
合 _正しい、_作法、_知らず
Đúng lễ nghĩa, lễ phép, không biết lễ nghĩa
類 エチケット、マナー
Phép xã giao, nghi thức
関 作法
Sự lễ phép
655. 文句
văn cú
Phàn nàn, câu văn
1
給料に文句があるTôi có phàn nàn về tiền lương.
2
店に商品について文句を言うPhàn nàn về sản phẩm với cửa hàng.
3
歌の文句Lời của bài hát.
4
小説の文句を引用するTrích dẫn câu văn trong tiểu thuyết.
連 _がある <=> ない、_を言う、_をつける
Có phàn nàn <=> không có phàn nàn, phàn nàn, than phiền
合 名
Cách nói nổi tiếng
656. 表情
biểu tình
Biểu cảm, nét mặt
1
顔の表情Biểu cảm khuôn mặt.
2
あの人は表情が豊かだNgười kia có biểu cảm rất phong phú.
3
表情を変えるThay đổi biểu cảm.
関 笑顔、泣き顔
Mặt cười/ mặt mếu
657. 表面
biểu diện
bề mặt
1
水の表面Bề mặt nước.
2
あのビルはある表面にタイルが張ってあるBề mặt tòa nhà đó được lát gạch men.
3
あの人は表面はやさしそうだが、実はいじが悪いNgười đó bề ngoài trông có vẻ hiền lành, nhưng thực ra lại là người có tâm địa xấu xa.
合 _的な
Vẻ ngoài, tính chất bên ngoài
658. 禁煙
cấm yên
cấm hút thuốc
1
「この部屋は禁煙です」“Phòng này cấm hút thuốc.”
2
子どもが生まれるので、禁煙することにしたVì sắp có con, nên tôi quyết định bỏ thuốc lá.
合 _席、_車
Ghế cấm hút thuốc, xe cấm hút thuốc
対 喫煙
Hút thuốc
関 吸いがら
Tàn thuốc
659. 禁止
cấm chỉ
cấm
1
美術館の中では、写真をとることは禁止されているỞ trong bảo tàng nghệ thuật thì bị cấm chụp ảnh.
2
「館内への食べ物、飲み物の持ち込みは禁止です」“Cấm mang thức ăn, đồ uống vào trong toà nhà.”
合 駐車_、立入_
Cấm đỗ xe, cấm vào
660. 完成
hoàn thành
hoàn thành
1
{建物/作品 …}が完成した{Tòa nhà/ tác phẩm…} đã hoàn thành.
2
半年かけて論文を完成させたTôi đã mất nửa năm để hoàn thành luận văn.
661. 課題
khóa đề
vấn đề, chủ đề
1
現在の日本には、高齢化、ごみ問題など、多くの課題があるNhật Bản hiện nay có nhiều vấn đề như già hóa dân số, rác thải…
2
鈴木先生の授業では、毎週課題が出させるTrong tiết học của thầy Suzuki đều đưa ra những chủ đề hàng tuần.
連 _を出す
Đưa ra
662. 例外
lệ ngoại
ngoại lệ
1
どんな規則にも例外があるQuy tắc nào cũng có ngoại lệ.
2
休むと試験は受けられないが、病気の場合は例外だNếu nghỉ học, bạn không thể tham gia kỳ thi, nhưng trường hợp bị ốm thì là ngoại lệ.
連 _{に/と}する、_を認める
Ngoại lệ, cho phép ngoại lệ
合 _的な、_なく
Tính ngoại lệ, không có ngoại lệ
663. 基本
cơ bản
cơ bản
1
何の練習でも、基本が大切だDù có luyện tập gì đi nữa, thì nền tảng cơ bản là rất quan trọng
合 _的な
Tính cơ bản
664. 記録
kí lục
ghi chép, kỉ lục, hồ sơ ghi chép
1
先週の会議の記録を読んだTôi đã đọc bản ghi chép của cuộc họp tuần trước.
2
この事件を記録に残す必要があるCần phải lưu lại sự việc này vào hồ sơ
3
北島選手は世界新記録で優勝したTuyển thủ Kitajima đã giành chức vô địch với kỷ lục thế giới mới.
4
きのうの雨量は過去最高を記録したそうだNghe nói lượng mưa ngày hôm qua đã lập kỷ lục cao nhất trong lịch sử.
5
記録的な大雨Cơn mưa lớn kỷ lục.
連 _をとる、_に残る、_に残す、_を破る
Ghi chép, để lại ghi chép, phá vỡ kỉ lục
合 新_、世界_、_的な
Kỉ lục mới, kỉ lục thế giới, mang tính kỉ lục
665. 状態
trạng thái
trạng thái, tình trạng
1
あの会社は、いま経営の状態がよくないCông ty đó hiện tại có tình trạng kinh doanh không tốt.
合 健康_、精神_
Tình trạng sức khỏe, trạng thái tính thần
類 状況
Tình trạng, hoàn cảnh
666. 出来事
xuất lai sự
sự kiện
1
大きなできごとSự kiện lớn.
2
毎日のできごとをブログに書くViết những sự kiện hàng ngày vào blog.
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N3(耳から覚えるトレニンーグN3)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N3 của mình. Chúc các bạn học tốt!