関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
371. 立ち上がる
lập thượng
đứng dậy, khởi động
1
椅子から立ち上がる。Đứng dậy khỏi ghế.
2
プロジェクトが立ち上がる。Khởi động dự án.
名 立ち上がり
Đứng dậy
372. 飛び上がる
phi thượng
nhảy lên, nhảy cẫng lên
1
飛び上がって喜ぶ。Nhảy cẩng lên vui sướng.
2
驚いて飛び上がった。Vì vui sướng nên nhảy cẫng lên.
373. 浮かび上がる
phù thượng
nổi lên, hiện ra
1
水面に浮かび上がる。Trôi nổi trên mặt nước.
2
Aが容疑者として浮かび上がった。Tôi cứ nghĩ trong đầu A là nghi phạm.
374. 舞い上がる
vũ thượng
Bay lên, Phấn khích, rạo rực ( chờ đợi điều gì đó )
1
{砂/誇り…}が舞い上がる。Cát/ mùi hương… bay lên.
2
女の子から告白されて、彼は舞い上がった。Nhận được lời cầu hôn của cô ấy, anh ấy đã cảm thấy phấn khích.
375. 燃え上がる
nhiên thượng
bùng cháy, bốc cháy
1
{火/闘志/恋心…}が燃え上がる。Ngọn lửa/Ý chí chiến đấu/Tình cảm… bùng cháy
376. 盛り上がる
thịnh thượng
tăng cường phấn khích, sôi nổi, hào hứng
1
筋肉が盛り上がっている。Cơ bắp đang tăng lên.
2
パーティーが盛り上がる。Bữa tiệc trở nên sôi động
名 盛り上がり→_に欠ける
Thiếu sự sôi động
377. 沸き上がる
phí thượng
sôi lên, sủi bọt lên, trỗi dậy
1
歓声が沸き上がる。Tiếng hoan hô náo nhiệt lên.
2
{悲しみ/怒り…}が沸き上がってくる。Nỗi buồn/Phẫn nộ… trỗi dậy
378. 晴れ上がる
tình thượng
sạch, trong
1
腫れあがった秋空。Bầu trời thu nắng đẹp, trong xanh.
379. 震え上がる
chấn thượng
run rẩy
1
{寒さ/恐怖…}に震え上がる。Run lên vì lạnh/ sợ….
380. 縮み上がる
súc thượng
sun lại (vì lạnh)
1
{寒さ/恐怖…}に縮み上がる。Co lại vì lạnh/ sợ….
381. 干上がる
can thượng
để khô, bị khô, cạn
1
{池/湖/川…}が干上がる。Ao/ hồ/ sông….khô.
382. 出来上がる
xuất lai thượng
hoàn thành, xong
1
料理が出来上がった。Cơm đã nấu xong.
名 出来上がり
Sự hoàn thành, việc làm xong
383. 持ち上げる
trì thượng
nâng lên, nhấc lên
1
荷物を持ち上げる。Mang hành lí.
384. 見上げる
kiến thượng
nhìn lên
1
空を見上げる。Nhìn lên bầu trời.
385. 積み上げる
tích thượng
chất lên
1
資料を積み上げる。Chất những tài liệu.
386. 打ち上げる
đả thượng
phát, bắn
1
{ロケット/花火…}を打ち上げる。Bắn tên lửa/ pháo hoa…
名 打ち上げ
Sự bắn, phát
387. 立ち上げる
lập thượng
khởi động
1
コンピューターを立ち上げる。Khởi động máy tính.
名 立ち上げ
Sự khởi động
388. 切り上げる
thiết thượng
kết thúc, hoàn thành, làm tròn lên
1
今日は仕事を5時で切り上げよう。Hôm nay tôi sẽ gắng hoàn thành công việc lúc 5 giờ.
2
通貨を切り上げる。小数点以下は切り上げることとする。Làm tròn số tiền, số tiền được cắt sau số thập phân.
対 切り下げる
Làm tròn xuống
名 切り上げ
Sự làm tròn lên, sự kết thúc, hoàn thành
389. 繰り上げる
sào thượng
sớm hơn
1
{時間/予定/順位…}を繰り上げる。Sớm hơn thời gian/ dự định…
名 繰り上げ→_当選
Trúng sớm do được đẩy lên (chiến thắng trong một cuộc bầu cử hoặc thể thao vì người được chọn tham dự vì lí do gì đó mà không tham gia được, nên bạn được đẩy lên)
390. 磨き上げる
ma thượng
Đánh bóng, làm sạch
1
磨き上げた靴。Giày đã được đánh bóng.
2
{床/家具/鏡…}を磨き上げる。Lau sạch sàn nhà/ dụng cụ gia đình/ gương….
391. 鍛え上げる
đoán thượng
rèn giũa, huấn luyện, rèn luyện
1
選手たちを鍛え上げる。Huấn luyện các tuyển thủ.
2
鍛え上げられた肉体。Thân thể đã được rèn luyện.
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!