関 Liên quan: Những từ vựng liên quan đến từ vựng chính.
合 Từ ghép: Kết hợp với những từ trong danh sách để trở thành từ vựng có nghĩa.
対 Từ trái nghĩa: Từ có nghĩa trái ngược với từ vựng chính.
連 Liên từ: Kết hợp với từ vựng trong danh sách để tạo thành 1 câu, 1 từ vựng có nghĩa.
類 Từ đồng nghĩa: Những từ có nghĩa giống từ vựng chính.
慣 Cách nói thành ngữ
動 Động từ
名 Danh từ
副 Phó từ
791. インテリア
nội thất, trang trí (interior)
1
友達の部屋はインテリアの趣味がいい。Căn phòng của bạn tôi có nội thất rất có gu.
合 _ショップ、_デザイン、_デザイナー
Cửa hàng nội thất, thiết kế nội thất, nhà thiết kế nội thất
792. コーナー
góc, cạnh, góc hàng, quầy hàng, chuyên mục (trên báo chí) (corner)
1
冬になるとデパートにはお歳暮のコーナーが設けられる。Mùa đông tới, các trung tâm thương mại sẽ thiết lập các quầy quà tặng cuối năm.
2
ほとんどのニュース番組には、天気予報のコーナーがある。Hầu hết các chương trình thờ sự đều có chuyên mục dự báo thời tiết.
3
ランナーはトラックの第3コーナーを回った。Các vận động viên chạy đã vòng qua khúc cua thứ ba của đường đua.
合 特設_
Gian hàng, góc đặc biệt
793. カウンター
quầy, quầy hàng, quầy tiếp tân, quầy tính tiền (counter)
1
デパートには入り口に案内のカウンターがある。Tại lối ra vào của cửa hàng bách hóa có quầy hướng dẫn.
2
食堂のテーブル(席)が空いていなかったので、カウンター(席)で食べた。Bàn (chỗ ngồi) trong nhà ăn không còn chỗ trống nên tôi đã ăn ở quầy.
合 インフォメーション_
Quầy thông tin
794. スペース
không gian, chỗ trống, khoảng trống, khoảng cách chữ (space)
1
部屋に大型テレビを置きたいが、スペースがない。Tôi muốn đặt tivi cỡ lớn trong phòng nhưng không có chỗ trống.
2
この紙面は、行と行の間のスペースが広い。Tờ giấy này có khoảng cách giữa các dòng khá rộng.
3
教科書のスペースにメモを書き込む。Tôi viết ghi chú vào chỗ trống trong sách giáo khoa.
類 余地、空間、余白、間隔
Chỗ thừa・chỗ trống, không gian・khoảng trống, lề giấy (khoảng trống trên trang), khoảng cách
連 _がある<=>ない、_が大きい<=>小さい、_が広い<=>狭い、_を開ける<=>詰める、_を取る
Có khoảng trống <=> Không có khoảng trống, Không gian rộng <=> Không gian hẹp, Mở rộng không gian <=> Lấp đầy không gian, Chiếm không gian
795. オープン
mở, mở cửa, khai trương, cởi mở, thoải mái (open)
1
駅前に新しいデパートがオープンした。Một cửa hàng bách hóa mới đã khai trương trước ga.
2
彼は脱サラしてレストランをオープンした。Anh ấy thoát khỏi cuộc sống làm công nhân và mở một nhà hàng.
3
彼女はオープンな性格で、だれとでもすぐ仲よくなる。Cô ấy có tính cách cởi mở nên dễ dàng làm quen ngay với bất kỳ ai.
4
ホテルのロビーはオープンな空間だ。Sảnh khách sạn là một không gian mở
5
何でもオープンに話す。Nói chuyện một cách cởi mở về mọi thứ.
関 オープニング
Lễ khai trương
類 開店、開場、開放的な
Mở cửa hàng, Mở cửa cho công chúng vào (trong ngữ cảnh sự kiện), tính cởi mở・tự do・thoáng (suy nghĩ…)
合 _セール、新装_、_スペース、_カー
Mở giảm giá, Mở cửa sau khi tân trang, Không gian mở, Xe mui trần
796. センター
trung tâm, ở giữa (Center)
1
駅前のショッピングセンターで買い物をする。Tôi mua sắm tại trung tâm mua sắm trước nhà ga.
2
(球技)センターを守る。(Các môn thể thao liên quan đến trái bóng) Bảo vệ vị trí trung tâm.
3
舞台のセンターに立つ。Xây dựng trung tâm sân khấu.
類 中央
Trung tâm, chính giữa (Thường chỉ vị trí ở giữa một khu vực hoặc một không gian lớn hơn, thường là điểm quan trọng hoặc chính giữa trong một bối cảnh rộng hơn. Ví dụ: 「駅の中央」 (trung tâm của nhà ga).)
合 サービス_、カルチャ_、文化_、消費者_
Trung tâm dịch vụ, trung tâm văn hóa (thường mang tính hiện đại và đa dạng hơn về các hoạt động văn hóa), trung tâm văn hóa (thường liên quan đến việc gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống), trung tâm hỗ trợ người tiêu dùng
797. カルチャー
văn hóa (Culture)
1
外国の生活でカルチャーショックを受けることがある。Có lúc tôi bị sốc văn hóa khi sống ở nước ngoài.
2
町のカルチャーセンターで書道を習っている。Tôi đang học thư pháp tại trung tâm văn hóa của thị trấn.
類 文化
Văn hóa (thường chỉ các giá trị và phong tục văn hóa truyền thống)
合 _ショック、ポップ_、サブ_、_スクール、_センタ
Sốc văn hóa, văn hóa đại chúng, Văn hóa phụ (dùng để chỉ một nền văn hóa độc lập không thuộc dòng chính thống), Trường học văn hóa (cung cấp các khóa học khác nhau chủ yếu cho người đang đi làm), Trung tâm văn hóa
798. ブーム
sự bùng nổ, xu hướng, trào lưu, thịnh hành, cơn sốt (boom)
1
1960年代にフォークソングがブームになった。Nhạc đồng quê trở thành trào lưu vào những năm 1960.
2
今、登山がブームだ。Hiện nay, leo núi đang trở thành cơn sốt.
3
バブル経済のブームに乗って、株を買う人が増えた。Nhờ vào cơn sốt bong bóng kinh tế, số người mua cổ phiếu đã gia tăng
類 流行、はやり
Thịnh hành (thường dùng trong các tình huống trang trọng, chính thức, chuyên nghiệp), thịnh hành (dùng trong các tình huống thông thường hơn và có cảm giác gần gũi hơn)
連 _になる、が起こる、_に乗る
Trở thành cơn sốt, bùng nổ xu hướng, Tận dụng cơn sốt・xu hướng
799. インフォメーション
thông tin (Information)
1
駅には観光客用のインフォメーションデスクがある。Tại nhà ga có một quầy thông tin dành cho khách tham quan.
2
企業の詳しいインフォメーションは、ホームページに載っている。Những thông tin chi tiết về doanh nghiệp đã được đăng tải trên trang chủ.
類 案内、情報
Hướng dẫn・chỉ dẫn, thông tin
合 _サービス、_デスク、_カウンター、_センター、_ギャップ
Dịch vụ thông tin, Quầy thông tin (quầy hoặc bàn làm việc cụ thể), Quầy thông tin (quầy giao dịch hoặc nơi tiếp xúc, với khả năng tiếp xúc khách hàng trực tiếp hơn), Trung tâm thông tin, cách biệt về thông tin
800. キャッチ
bắt, chộp, bắt lấy (catch)
1
ボールをキャッチする。Bắt bóng.
2
{電波/情報…}をキャッチする。Bắt {sóng/thông tin…}
3
新人歌手は、デビューのときにさまざまなキャッチフレーズがつけられる。Các ca sĩ mới thường được gán cho nhiều câu slogan khác nhau khi lần đầu ra mắt.
関 キャッチャー
Cầu thủ bắt bóng, cái móc dùng để kéo
合 _フレーズ、_コピー、_セールス、_ボール
Câu slogan, Khẩu hiệu quảng cáo, việc bán hàng tận nơi, Chơi trò ném bắt bóng (Từ này còn có thể hiểu theo nghĩa hai người cùng nói chuyện và nắm bắt được ý định của đối phương một cách nhanh chóng)
801. メディア
phương tiện truyền thông (media)
1
今は、さまざまなメディアから情報を得ることができる。Hiện nay, có thể lấy thông tin từ nhiều phương tiện truyền thông khác nhau.
合 マス_、マルチ_、_リテラシー
Phương tiện truyền thông đại chúng, Đa phương tiện (multimedia), Kiến thức truyền thông
802. コメント
bình luận, ý kiến (comment)
1
評論家がテレビで経済についてコメントしていた。Các nhà phân tích đã nhận định nền kinh tế trên tivi.
2
新聞に優勝者のコメントが載った。Bài báo đã đăng bình luận của người chiến thắng.
3
記者は取材をして関係者からコメントを取った。Phóng viên đã phỏng vấn và thu thập ý kiến từ những người liên quan.
関 コメンテーター
Nhà bình luận, người bình luận
合 ノー_
Không ý kiến, không bình luận
連 _を出す、_を取る、_をもらう
Để lại bình luận, Lấy ý kiến, nhận ý kiến
803. コラム
cột, mục, chuyên mục (trên báo) (column)
1
新聞や雑誌には多くのコラムがある。Trên báo và tạp chí có rất nhiều chuyên mục.
関 コラムニスト
Nhà bình luận
合 _記事
bài viết bình luận
804. エピソード
bài, chương, chuyện (episode)
1
日常生活のエピソードをエッセイに書く。Viết những câu chuyện đời thường vào bài tiểu luận.
2
母は父との出会いの時のエピソードを話してくれた。Mẹ đã kể cho tôi nghe câu chuyện về lần gặp gỡ tình cờ với bố.
類 逸話
Chuyện thú vị
Từ vựng đã thuộc
Danh sách từ vựng Mimikara Oboeru N2(耳から覚えるトレニンーグN2)Được Tiếng Nhật Đơn Giản tổng hợp và kết hợp với các tính năng học vô cùng tiện ích. Hy vọng sẽ giúp được mọi người “Nhẹ nhàng” hơn trong quá trình học từ vựng N2 của mình. Chúc các bạn học tốt!